Đọc nhanh: 入套 (nhập sáo). Ý nghĩa là: vào tròng.
入套 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào tròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入套
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 落入 圈套
- rơi vào tròng; sa bẫy.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
套›