Đọc nhanh: 入境地点 (nhập cảnh địa điểm). Ý nghĩa là: địa điểm nhập cảnh.
入境地点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa điểm nhập cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入境地点
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 他 勇敢 地 杀入 敌群
- Anh ấy dũng cảm xông vào đánh địch.
- 他 兴奋 得到 了 不能 入睡 的 地步
- Nó vui đến mức không thể nào ngủ được.
- 我 陷入 了 进退两难 的 境地
- Tôi rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
地›
境›
点›