Đọc nhanh: 入职培训 (nhập chức bồi huấn). Ý nghĩa là: quá trình đào tạo nhân sự; quá trình giúp nhân viên mới hòa nhập dễ dàng hơn khi mới tham gia một công ty, tổ chức.
入职培训 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quá trình đào tạo nhân sự; quá trình giúp nhân viên mới hòa nhập dễ dàng hơn khi mới tham gia một công ty, tổ chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入职培训
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 公司 正在 进行 培训
- Công ty đang tiến hành đào tạo.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 公司 让 员工 参加 培训 课程
- Công ty đã cho các nhân viên tham gia khóa đào tạo.
- 我入 职后 需要 参加 培训
- Sau khi nhận việc, tôi cần tham gia đào tạo.
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
培›
职›
训›