部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mâu】
Đọc nhanh: 鍪 (mâu). Ý nghĩa là: mũ chiến; mũ đâu mâu (cách gọi cũ).
鍪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ chiến; mũ đâu mâu (cách gọi cũ)
兜鍪:古代作战时戴的盔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鍪
鍪›
Tập viết