móu
volume volume

Từ hán việt: 【mâu】

Đọc nhanh: (mâu). Ý nghĩa là: mũ chiến; mũ đâu mâu (cách gọi cũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũ chiến; mũ đâu mâu (cách gọi cũ)

兜鍪:古代作战时戴的盔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKC (弓大金)
    • Bảng mã:U+936A
    • Tần suất sử dụng:Thấp