Đọc nhanh: 党项族 (đảng hạng tộc). Ý nghĩa là: Nhánh Tangut của dân tộc Qiang 羌, nhóm dân tộc cổ đại tạo nên triều đại Xixia 西夏 1038-1227.
党项族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhánh Tangut của dân tộc Qiang 羌
Tangut branch of the Qiang 羌 ethnic group
✪ 2. nhóm dân tộc cổ đại tạo nên triều đại Xixia 西夏 1038-1227
ancient ethnic group who made up the Xixia dynasty 西夏 1038-1227
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党项族
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
- 这 两个 反对党 达成 了 一项 关于 在 选举 中 进行 合作 的 协议
- Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
族›
项›