兖州 yǎnzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【duyện châu】

Đọc nhanh: 兖州 (duyện châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Duyện Châu ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông, Duyễn Châu.

Ý Nghĩa của "兖州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Duyện Châu ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông

Yanzhou county level city in Jining 濟寧|济宁 [Ji3níng], Shandong

✪ 2. Duyễn Châu

县名, 在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兖州

  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu 找到 zhǎodào le 莎娜 shānà

    - Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.

  • volume volume

    - 广州 guǎngzhōu 你们 nǐmen 搭伴 dābàn ba

    - anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!

  • volume volume

    - cóng 广州 guǎngzhōu 北京 běijīng yào 经过 jīngguò 武汉 wǔhàn

    - Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.

  • volume volume

    - 欧州 ōuzhōu 旅行 lǚxíng le

    - Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.

  • volume volume

    - cóng 加州 jiāzhōu 回来 huílai le

    - Anh ấy trở về từ California.

  • volume volume

    - 田纳西州 tiánnàxīzhōu le

    - Anh ấy chuyển đến Tennessee.

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 坐船去 zuòchuánqù 广州 guǎngzhōu

    - Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét), nhân 儿 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Duyễn , Duyện
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCIU (卜金戈山)
    • Bảng mã:U+5156
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao