Đọc nhanh: 伯氏 (bá thị). Ý nghĩa là: Người anh..
伯氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯氏
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 在 家中 是 伯子
- Anh ấy là người anh cả trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
氏›