Đọc nhanh: 克重 (khắc trọng). Ý nghĩa là: trọng lượng gram.
克重 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọng lượng gram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克重
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 这些 肉 有 三百 克 两钱重
- Chỗ thịt này nặng 3 lạng 2 hoa.
- 这颗 钻石 十克 重
- Viên kim cương này nặng mười gam.
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
重›