Đọc nhanh: 克西 (khắc tây). Ý nghĩa là: xi hoặc ksi (chữ cái Hy Lạp Ξξ).
克西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi hoặc ksi (chữ cái Hy Lạp Ξξ)
xi or ksi (Greek letter Ξξ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克西
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
西›