Đọc nhanh: 克拉 (khắc lạp). Ý nghĩa là: ca-ra (đơn vị đo trọng lượng quốc tế, tiếng Pháp: carat). Ví dụ : - 去新泽西州跟去俄克拉何马州不是一条路 New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.. - 我看见克拉克和欧文斯和我们的合伙人见面 Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.. - 克拉克和欧文斯不配得到这个 Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
克拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca-ra (đơn vị đo trọng lượng quốc tế, tiếng Pháp: carat)
宝石的重量单位,1克拉等于 200毫克, 即0. 2克 (法carat)
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克拉
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
拉›