Đọc nhanh: 克什米尔 (khắc thập mễ nhĩ). Ý nghĩa là: Kashmir.
✪ 1. Kashmir
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克什米尔
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 你 说 已经 有 米姆 了 是 什么 意思
- Ý bạn là gì có meme?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
克›
尔›
米›