Đọc nhanh: 光巴 (quang ba). Ý nghĩa là: trần trụi; trần; trần truồng. Ví dụ : - 是否可在此购买观光巴士券? Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
光巴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trần trụi; trần; trần truồng
(身体) 裸露
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光巴
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
巴›