Đọc nhanh: 光化 (quang hoá). Ý nghĩa là: quang hoá.
光化 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光化
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 阳光雨露 , 化育 万物
- Ánh nắng, mưa và sương nuôi dưỡng vạn vật.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 在 拥挤 的 街道 上 光天化日 之下 竟 发生 了 抢劫
- Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
化›