先公 xiān gōng
volume volume

Từ hán việt: 【tiên công】

Đọc nhanh: 先公 (tiên công). Ý nghĩa là: người cha đã khuất, nhân vật nam cao cấp đã qua đời.

Ý Nghĩa của "先公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

先公 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người cha đã khuất

deceased father

✪ 2. nhân vật nam cao cấp đã qua đời

deceased senior male figure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先公

  • volume volume

    - xiān 办公 bàngōng shì 后办 hòubàn 私事 sīshì

    - làm việc chung trước, làm việc riêng sau.

  • volume volume

    - shuí de 球先 qiúxiān 碰到 pèngdào 篮筐 lánkuāng 办公室 bàngōngshì jiù guī shuí

    - Người đầu tiên làm được giỏ sẽ giành chiến thắng trong văn phòng.

  • volume volume

    - shì 先生 xiānsheng de 公司 gōngsī 很大 hěndà

    - Công ty của ông Thất rất lớn.

  • volume volume

    - 公吨 gōngdūn 相当于 xiāngdāngyú 几磅 jǐbàng

    - Bao nhiêu pound trong một tấn?

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo zhe 一家 yījiā 领先 lǐngxiān de 套利 tàolì 公司 gōngsī

    - Ông đứng đầu một công ty kinh doanh chênh lệch giá hàng đầu.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zài 引进 yǐnjìn 先进 xiānjìn de 科技 kējì

    - Công ty đang nhập khẩu công nghệ tiên tiến.

  • volume volume

    - guān 先生 xiānsheng zài 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Ông Quan làm việc tại công ty.

  • volume volume

    - ài 先生 xiānsheng de 公司 gōngsī 很大 hěndà

    - Công ty của ông Ái rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao