Đọc nhanh: 先公 (tiên công). Ý nghĩa là: người cha đã khuất, nhân vật nam cao cấp đã qua đời.
先公 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người cha đã khuất
deceased father
✪ 2. nhân vật nam cao cấp đã qua đời
deceased senior male figure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先公
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 谁 的 球先 碰到 篮筐 办公室 就 归 谁
- Người đầu tiên làm được giỏ sẽ giành chiến thắng trong văn phòng.
- 室 先生 的 公司 很大
- Công ty của ông Thất rất lớn.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 他 领导 着 一家 领先 的 套利 公司
- Ông đứng đầu một công ty kinh doanh chênh lệch giá hàng đầu.
- 公司 在 引进 先进 的 科技
- Công ty đang nhập khẩu công nghệ tiên tiến.
- 关 先生 在 公司 工作
- Ông Quan làm việc tại công ty.
- 爱 先生 的 公司 很大
- Công ty của ông Ái rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
公›