Đọc nhanh: 元麻糕 (nguyên ma cao). Ý nghĩa là: bánh gai.
元麻糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元麻糕
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
糕›
麻›