Đọc nhanh: 火黄色 (hoả hoàng sắc). Ý nghĩa là: màu hoả hoàng.
火黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu hoả hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火黄色
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 月色 昏黄
- ánh trăng lờ mờ
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
色›
黄›