Đọc nhanh: 元山 (nguyên sơn). Ý nghĩa là: Thành phố Wonsan ở tỉnh Kangweon 江原道 của Triều Tiên.
✪ 1. Thành phố Wonsan ở tỉnh Kangweon 江原道 của Triều Tiên
Wonsan city in Kangweon province 江原道 of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元山
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
山›