Đọc nhanh: 元头铇刀 (nguyên đầu bào đao). Ý nghĩa là: dao bào đầu tròn.
元头铇刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao bào đầu tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元头铇刀
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 整 五元 , 没有 零 头儿
- chẵn năm đồng, không có lẻ.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
⺈›
刀›
头›
铇›