Đọc nhanh: 车刀 (xa đao). Ý nghĩa là: dao tiện; lưỡi dao tiện.
车刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao tiện; lưỡi dao tiện
车床上用来切削金属的刀具,切削部分通常用高速钢、硬质合金等制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车刀
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
车›