Đọc nhanh: 兀凳 (ngột đắng). Ý nghĩa là: Ghế đẩu kiểu Trung Quốc.
兀凳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế đẩu kiểu Trung Quốc
Chinese-style low stool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兀凳
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 板凳
- ghế dài
- 方凳
- ghế đẩu
- 我 需要 一个 凳子
- Tôi cần một cái ghế đẩu.
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 我 喜欢 兀 秃 的 水
- Tôi thích nước âm ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兀›
凳›