兀凳 wù dèng
volume volume

Từ hán việt: 【ngột đắng】

Đọc nhanh: 兀凳 (ngột đắng). Ý nghĩa là: Ghế đẩu kiểu Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "兀凳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兀凳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ghế đẩu kiểu Trung Quốc

Chinese-style low stool

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兀凳

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • volume volume

    - 板凳 bǎndèng

    - ghế dài

  • volume volume

    - 方凳 fāngdèng

    - ghế đẩu

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè 凳子 dèngzi

    - Tôi cần một cái ghế đẩu.

  • volume volume

    - 扔掉 rēngdiào 凳子 dèngzi 坐在 zuòzài zhǐ 公羊 gōngyáng 标本 biāoběn shàng

    - Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.

  • volume volume

    - 板凳 bǎndèng méi 放稳 fàngwěn zhè 头儿 tóuer 一压 yīyā 头儿 tóuer jiù wǎng shàng qiào

    - ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de shuǐ

    - Tôi thích nước âm ấm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+1 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ngoạt , Ngột , Ô
    • Nét bút:一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MU (一山)
    • Bảng mã:U+5140
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đắng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOMRN (弓人一口弓)
    • Bảng mã:U+51F3
    • Tần suất sử dụng:Cao