儒墨 rú mò
volume volume

Từ hán việt: 【nho mặc】

Đọc nhanh: 儒墨 (nho mặc). Ý nghĩa là: Nho gia và Mặc gia. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Thế chi hiển học; Nho; Mặc dã. Nho chi sở chí; Khổng Khâu dã; Mặc chi sở chí; Mặc Địch dã 世之顯學; ; 墨也. 儒之所至; 孔丘也; 墨之所至; 墨翟也 (Hiển học 顯學). Phiếm chỉ các loại học phái..

Ý Nghĩa của "儒墨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儒墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nho gia và Mặc gia. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Thế chi hiển học; Nho; Mặc dã. Nho chi sở chí; Khổng Khâu dã; Mặc chi sở chí; Mặc Địch dã 世之顯學; 儒; 墨也. 儒之所至; 孔丘也; 墨之所至; 墨翟也 (Hiển học 顯學). Phiếm chỉ các loại học phái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儒墨

  • volume volume

    - de 水墨 shuǐmò 山水 shānshuǐ 已达 yǐdá 化境 huàjìng

    - tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 肚子 dǔzi hái 有点儿 yǒudiǎner 墨水 mòshuǐ

    - anh ấy được học hành đôi chút.

  • volume volume

    - wéi

    - văn tuyển trường thi

  • volume volume

    - de 翰墨 hànmò hěn 精彩 jīngcǎi

    - Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.

  • volume volume

    - céng shòu 墨刑 mòxíng 之苦 zhīkǔ

    - Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde gāo le 膏墨 gāomò

    - Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • volume volume

    - zài 儒林 rúlín yǒu 名望 míngwàng

    - Anh ấy có khá nổi tiếng trong giới học thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nho , Nhu
    • Nét bút:ノ丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBB (人一月月)
    • Bảng mã:U+5112
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao