僻壤 pìrǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tích nhưỡng】

Đọc nhanh: 僻壤 (tích nhưỡng). Ý nghĩa là: vùng đất hoang. Ví dụ : - 穷乡僻壤。 nơi hoang vắng nghèo nàn.. - 那里现在成了烟囱林立的工业城市。 Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.

Ý Nghĩa của "僻壤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

僻壤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vùng đất hoang

偏僻的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穷乡僻壤 qióngxiāngpìrǎng

    - nơi hoang vắng nghèo nàn.

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ 现在 xiànzài chéng le 烟囱 yāncōng 林立 línlì de 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僻壤

  • volume volume

    - 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng 通常 tōngcháng hěn 安静 ānjìng

    - Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - chữ ít thấy.

  • volume volume

    - 穷乡僻壤 qióngxiāngpìrǎng

    - nơi hoang vắng nghèo nàn.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - ít thấy.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì de 山乡 shānxiāng

    - núi non hẻo lánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 穷乡僻壤 qióngxiāngpìrǎng

    - Họ sống ở vùng quê nghèo khó.

  • volume volume

    - 霄壤之别 xiāorǎngzhībié

    - Khác nhau một trời một vực.

  • volume volume

    - 化学品 huàxuépǐn 泄漏 xièlòu 污染 wūrǎn le 土壤 tǔrǎng

    - Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+17 nét)
    • Pinyin: Rǎng
    • Âm hán việt: Nhưỡng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYRV (土卜口女)
    • Bảng mã:U+58E4
    • Tần suất sử dụng:Cao