Đọc nhanh: 僻壤 (tích nhưỡng). Ý nghĩa là: vùng đất hoang. Ví dụ : - 穷乡僻壤。 nơi hoang vắng nghèo nàn.. - 那里现在成了烟囱林立的工业城市。 Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
僻壤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng đất hoang
偏僻的地方
- 穷乡僻壤
- nơi hoang vắng nghèo nàn.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僻壤
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 冷僻 字
- chữ ít thấy.
- 穷乡僻壤
- nơi hoang vắng nghèo nàn.
- 冷僻
- ít thấy.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 他们 住 在 穷乡僻壤
- Họ sống ở vùng quê nghèo khó.
- 霄壤之别
- Khác nhau một trời một vực.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僻›
壤›