volume volume

Từ hán việt: 【bích】

Đọc nhanh: (bích). Ý nghĩa là: gạch, hòn gạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gạch

✪ 2. hòn gạch

把黏土等做成的坯放在窑里烧制而成的建筑材料, 多为长方形或方形

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJMVN (尸十一女弓)
    • Bảng mã:U+7513
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp