部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bích】
Đọc nhanh: 甓 (bích). Ý nghĩa là: gạch, hòn gạch.
甓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gạch
砖
✪ 2. hòn gạch
把黏土等做成的坯放在窑里烧制而成的建筑材料, 多为长方形或方形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甓
甓›
Tập viết