Đọc nhanh: 黄壤 (hoàng nhưỡng). Ý nghĩa là: đất ba-dan; đất đỏ; đất có màu vàng.
黄壤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất ba-dan; đất đỏ; đất có màu vàng
黄色的土壤,在中国主要分布在四川、贵州、广西等省区铁的含水氧化物含量高,酸性强,养分较丰富
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄壤
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壤›
黄›