傻愣愣 shǎ lèng lèng
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ lăng lăng】

Đọc nhanh: 傻愣愣 (xoạ lăng lăng). Ý nghĩa là: hóa đá, nhìn chằm chằm một cách ngu ngốc.

Ý Nghĩa của "傻愣愣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傻愣愣 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hóa đá

petrified

✪ 2. nhìn chằm chằm một cách ngu ngốc

staring stupidly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻愣愣

  • volume volume

    - bié lèng zhe 赶快 gǎnkuài 行动 xíngdòng 起来 qǐlai

    - Đừng ngây ra đó, mau hành động đi!

  • volume volume

    - 明知 míngzhī duì lèng 那么 nàme zuò

    - Biết rõ là không đúng mà anh ấy vẫn cứ làm như vậy.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème lèng

    - Sao bạn lại thô lỗ như vậy.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 危机重重 wēijīchóngchóng de 时候 shíhou 向来 xiànglái 聪明 cōngming de 只能 zhǐnéng 装傻充愣 zhuāngshǎchōnglèng

    - Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.

  • volume volume

    - kàn lèng le 一会 yīhuì

    - Tôi nhìn anh ấy chết lặng một lúc.

  • volume volume

    - 一问 yīwèn 大家 dàjiā dōu lèng le

    - Khi anh hỏi, mọi người đều chết lặng.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 顿时 dùnshí 愣住 lèngzhù le

    - Nghe tin này, anh ấy liền ngẩn người ra.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 的话 dehuà hòu 一下子 yīxiàzǐ 愣住 lèngzhù le

    - Tôi choáng váng khi nghe những lời cô ấy nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PWLS (心田中尸)
    • Bảng mã:U+6123
    • Tần suất sử dụng:Cao