Đọc nhanh: 像片簿 (tượng phiến bạ). Ý nghĩa là: album, album ảnh, sách phác thảo.
像片簿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. album
✪ 2. album ảnh
photo album
✪ 3. sách phác thảo
sketch book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像片簿
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 风车 的 叶片 像 翅膀 一样
- Các cánh quạt của cối xay gió giống như cánh chim.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 这张 像 片儿 真 好看
- Bức ảnh này thật đẹp.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
- 这片 叶子 很 像 手掌
- Chiếc lá này rất giống bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
片›
簿›