Đọc nhanh: 傻大个 (xoạ đại cá). Ý nghĩa là: đầu chặn, vón cục, thằng ngốc.
傻大个 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đầu chặn
blockhead
✪ 2. vón cục
clod
✪ 3. thằng ngốc
idiot
✪ 4. oaf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻大个
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 不值 一个 大钱
- không đáng một đồng; không đáng một xu.
- 一个 大 熔炉
- Một nồi nấu chảy lớn.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 但 我 不是 来自 那个 有着 大本钟 和 傻 警察 的 英国
- Nhưng tôi không phải là nước Anh của Big Ben và những thú vui.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
傻›
大›