Đọc nhanh: 傲物 (ngạo vật). Ý nghĩa là: Cao ngạo tự phụ; khinh rẻ người khác..
傲物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao ngạo tự phụ; khinh rẻ người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不要 太 骄傲 了
- Đừng có ngạo mạn quá.
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
物›