Đọc nhanh: 催生婆 (thôi sinh bà). Ý nghĩa là: nữ hộ sinh gây chuyển dạ.
催生婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ hộ sinh gây chuyển dạ
midwife who induces labor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催生婆
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 催生 药
- thuốc trợ sản.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 老师 催促 学生 交 作业
- Giáo viên giục học sinh nộp bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
婆›
生›