Đọc nhanh: 傍妻 (bàng thê). Ý nghĩa là: Thiếp; trắc thất; vợ bé. § Cũng viết là bàng thê 旁妻. ◇Hán Thư 漢書: Hiếu tửu sắc; đa thủ bàng thê 好酒色; 多取傍妻 (Nguyên hậu truyện 元后傳) Ham tửu sắc; lấy nhiều thê thiếp., vợ mọn.
傍妻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thiếp; trắc thất; vợ bé. § Cũng viết là bàng thê 旁妻. ◇Hán Thư 漢書: Hiếu tửu sắc; đa thủ bàng thê 好酒色; 多取傍妻 (Nguyên hậu truyện 元后傳) Ham tửu sắc; lấy nhiều thê thiếp.
✪ 2. vợ mọn
男子在妻子以外娶的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍妻
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 他们 夫妻 两地分居
- hai vợ chồng họ sống riêng hai nơi.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 他们 夫妻 往往 都 很 忙
- Vợ chồng họ luôn rất bận rộn.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 夫妻俩 都 早出晚归
- Hai vợ chồng đều đi làm sớm về muộn.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傍›
妻›