Đọc nhanh: 傍亮 (bàng lượng). Ý nghĩa là: bình Minh, rạng đông.
傍亮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bình Minh
dawn
✪ 2. rạng đông
daybreak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍亮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
傍›