Đọc nhanh: 偷咬 (thâu giảo). Ý nghĩa là: cắn trộm.
偷咬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắn trộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷咬
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 鸡叫 狗咬
- Gà kêu chó sủa.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 他们 合伙 揍 了 小偷
- Họ hợp tác đánh tên trộm.
- 今天 我 不想 偷懒
- Hôm nay tôi không muốn lười biếng.
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
- 他 偷偷地 拿 了 我 的 书
- Anh ấy lén lấy cuốn sách của tôi.
- 他 偷 了 我 的 钱
- Anh ta đã ăn trộm tiền của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偷›
咬›