冷箭伤人 lěngjiàn shāng rén
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh tiễn thương nhân】

Đọc nhanh: 冷箭伤人 (lãnh tiễn thương nhân). Ý nghĩa là: cắn trộm.

Ý Nghĩa của "冷箭伤人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷箭伤人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắn trộm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷箭伤人

  • volume volume

    - 不要 búyào 伤害 shānghài 他人 tārén de 心灵 xīnlíng

    - Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén hěn 冷淡 lěngdàn

    - Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.

  • volume volume

    - 令人齿冷 lìngrénchǐlěng

    - khiến cho người ta khinh bỉ chê cười.

  • volume volume

    - hái 知道 zhīdào cóng 哪里 nǎlǐ 刺伤 cìshāng 被害人 bèihàirén

    - Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân

  • volume volume

    - 冷漠 lěngmò 态度 tàidù 使人 shǐrén 疏远 shūyuǎn

    - Thái độ thờ ơ sẽ khiến mọi người xa lánh.

  • volume volume

    - xiān 出口伤人 chūkǒushāngrén zhè 就是 jiùshì de 不是 búshì le

    - chính anh nói ra làm thương tổn người ta trước, đây là lỗi của anh.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 导致 dǎozhì le 许多 xǔduō rén 受伤 shòushāng

    - Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì 其实 qíshí hěn lěng yǒu 一种 yīzhǒng 生人 shēngrén 勿近 wùjìn de 气场 qìcháng

    - Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ丨ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOKS (人人大尸)
    • Bảng mã:U+4F24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao