偶蹄 ǒutí
volume volume

Từ hán việt: 【ngẫu đề】

Đọc nhanh: 偶蹄 (ngẫu đề). Ý nghĩa là: Arodactyl (động vật học). Ví dụ : - 偶蹄类。 động vật loài guốc chẵn.

Ý Nghĩa của "偶蹄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偶蹄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Arodactyl (động vật học)

artiodactyl (zoology)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 偶蹄 ǒutí lèi

    - động vật loài guốc chẵn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶蹄

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr huì kàn

    - Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí zi zài 地上 dìshàng

    - Móng ngựa dẫm lên bùn đất.

  • volume volume

    - 偶蹄 ǒutí lèi

    - động vật loài guốc chẵn.

  • volume volume

    - 偶像 ǒuxiàng de 演唱会 yǎnchànghuì 太棒了 tàibàngle

    - Buổi hòa nhạc của thần tượng thật tuyệt vời!

  • volume volume

    - 佳偶 jiāǒu

    - Xứng đôi vừa lứa.

  • volume volume

    - 偶发事件 ǒufāshìjiàn

    - sự kiện ngẫu nhiên xảy ra.

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr huì 发脾气 fāpíqi

    - Thỉnh thoảng, anh ấy sẽ phát cáu.

  • volume volume

    - 他来 tālái 这里 zhèlǐ shì 完全 wánquán 偶然 ǒurán de

    - Anh ấy đến đây hoàn toàn là tình cờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYBB (口一卜月月)
    • Bảng mã:U+8E44
    • Tần suất sử dụng:Cao