Đọc nhanh: 偶蹄 (ngẫu đề). Ý nghĩa là: Arodactyl (động vật học). Ví dụ : - 偶蹄类。 động vật loài guốc chẵn.
偶蹄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arodactyl (động vật học)
artiodactyl (zoology)
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶蹄
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
- 偶像 的 演唱会 太棒了 !
- Buổi hòa nhạc của thần tượng thật tuyệt vời!
- 佳偶
- Xứng đôi vừa lứa.
- 偶发事件
- sự kiện ngẫu nhiên xảy ra.
- 偶尔 , 他 也 会 发脾气
- Thỉnh thoảng, anh ấy sẽ phát cáu.
- 他来 这里 是 完全 偶然 的
- Anh ấy đến đây hoàn toàn là tình cờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
蹄›