人格有偶 réngé yǒu ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【nhân các hữu ngẫu】

Đọc nhanh: 人格有偶 (nhân các hữu ngẫu). Ý nghĩa là: Gió tầng nào gặp mây tầng đấy.

Ý Nghĩa của "人格有偶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

人格有偶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gió tầng nào gặp mây tầng đấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人格有偶

  • volume volume

    - zhè rén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Tính cách người này có chút cố chấp.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Người này tính cách có chút kỳ quặc.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng 人民 rénmín 赋有 fùyǒu 忠厚 zhōnghòu 质朴 zhìpiáo de 性格 xìnggé

    - Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 辱骂 rǔmà 别人 biérén 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 这个 zhègè 资格 zīgé

    - Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 一个 yígè rén 不够格 bùgòugé

    - Chỉ có mỗi mình anh ấy là không đủ tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 我门 wǒmén 两人 liǎngrén de 见解 jiànjiě 一致 yízhì zhè 完全 wánquán shì 偶合 ǒuhé 事先 shìxiān bìng 没有 méiyǒu 商量 shāngliáng guò

    - sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 不好 bùhǎo 没有 méiyǒu rén 喜欢 xǐhuan

    - Tính cách của anh ấy không tốt, không ai thích cả.

  • volume volume

    - 人格 réngé 有遇 yǒuyù 只要 zhǐyào 努力 nǔlì huì 遇到 yùdào 一个 yígè xiàng 一样 yīyàng 优秀 yōuxiù de rén

    - gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao