Đọc nhanh: 人偶戏 (nhân ngẫu hí). Ý nghĩa là: múa rối.
人偶戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa rối
puppet show
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人偶戏
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 我 偶尔 晚上 出去 看看 戏
- Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.
- 伍人 一组 做 游戏
- Năm người một nhóm chơi trò chơi.
- 许多 人 把 他 当作 偶像
- Rất nhiều người thần tượng anh ấy.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 我国 许多 地方 戏曲 都 是 由 民间艺人 世代 口授 而 保存 下来 的
- các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
偶›
戏›