Đọc nhanh: 停表 (đình biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ bấm giây (dùng trong thể thao).
停表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ bấm giây (dùng trong thể thao)
马表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停表
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 闪烁 的 灯光 表示 你 必须 停下
- Ánh sáng nhấp nháy báo hiệu bạn phải dừng lại.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
表›