停产 tíngchǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đình sản】

Đọc nhanh: 停产 (đình sản). Ý nghĩa là: ngừng sản xuất. Ví dụ : - 工厂已经停产很久了因此无法给工人发工资。 Công xưởng đã ngừng sản xuất rất lâu rồi, vì vậy không thể trả lương cho công nhân

Ý Nghĩa của "停产" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停产 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngừng sản xuất

to stop production

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 已经 yǐjīng 停产 tíngchǎn 很久 hěnjiǔ le 因此 yīncǐ 无法 wúfǎ gěi 工人 gōngrén 发工资 fāgōngzī

    - Công xưởng đã ngừng sản xuất rất lâu rồi, vì vậy không thể trả lương cho công nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停产

  • volume volume

    - 停电 tíngdiàn 阻碍 zǔài le 生产 shēngchǎn

    - Mất điện cản trở sản xuất.

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 停滞 tíngzhì

    - sản xuất đình trệ.

  • volume volume

    - 工业生产 gōngyèshēngchǎn 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Sản xuất công nghiệp rơi vào tình trạng bế tắc.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 停电 tíngdiàn 生产 shēngchǎn 被迫 bèipò 停止 tíngzhǐ

    - Việc sản xuất buộc phải dừng lại do mất điện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 工厂 gōngchǎng 停止 tíngzhǐ le 生产 shēngchǎn

    - Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.

  • volume volume

    - 停电 tíngdiàn 使得 shǐde 生产线 shēngchǎnxiàn 停工 tínggōng

    - Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.

  • volume volume

    - 三个 sāngè yuè 产量 chǎnliàng de 总和 zǒnghé

    - tổng sản lượng ba tháng.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 已经 yǐjīng 停产 tíngchǎn 很久 hěnjiǔ le 因此 yīncǐ 无法 wúfǎ gěi 工人 gōngrén 发工资 fāgōngzī

    - Công xưởng đã ngừng sản xuất rất lâu rồi, vì vậy không thể trả lương cho công nhân

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao