做圈套 zuò quāntào
volume volume

Từ hán việt: 【tố khuyên sáo】

Đọc nhanh: 做圈套 (tố khuyên sáo). Ý nghĩa là: làm tròng hại người; giăng bẫy lừa người.

Ý Nghĩa của "做圈套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做圈套 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm tròng hại người; giăng bẫy lừa người

设计让人上当受骗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做圈套

  • volume volume

    - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • volume volume

    - 既然 jìrán shàng le 圈套 quāntào jiù 不得不 bùdébù tīng 人家 rénjiā 摆治 bǎizhì

    - anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ jiù néng zuò 整套 zhěngtào de 套索 tàosuǒ 手势 shǒushì le

    - Tôi có lẽ đã làm một món lasso.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 做一套 zuòyītào cāo

    - Tôi tập một bài thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 圈套 quāntào zài 一起 yìqǐ

    - Cô ấy lồng hai vòng lại với nhau.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú zuò 比较 bǐjiào 合身 héshēn

    - bộ đồ này may rất vừa vặn.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - 他设 tāshè le 圈套 quāntào 你们 nǐmen yào 小心 xiǎoxīn

    - Anh ta đã giăng bẫy, các bạn phải cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao