偓促 wò cù
volume volume

Từ hán việt: 【ác xúc】

Đọc nhanh: 偓促 (ác xúc). Ý nghĩa là: Vẻ dốt nát ngu đần..

Ý Nghĩa của "偓促" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偓促 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẻ dốt nát ngu đần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偓促

  • volume volume

    - 会议 huìyì 安排 ānpái hěn 短促 duǎncù

    - Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.

  • volume volume

    - 促狭 cùxiá guǐ 。 ( 促狭 cùxiá de rén )

    - đồ quỷ đùa dai.

  • volume volume

    - 促膝谈心 cùxītánxīn

    - ngồi tâm sự

  • volume volume

    - 促进 cùjìn 贸易往来 màoyìwǎnglái

    - Thúc đẩy trao đổi thương mại.

  • volume volume

    - 促进 cùjìn 两国 liǎngguó de 文化交流 wénhuàjiāoliú

    - Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.

  • volume volume

    - 会议 huìyì zhōng de 促进 cùjìn le 合作 hézuò

    - Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.

  • volume volume

    - 高速公路 gāosùgōnglù 促进 cùjìn le 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn

    - Đường cao tốc thúc đẩy phát triển kinh tế.

  • volume volume

    - 催促 cuīcù 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYO (人口卜人)
    • Bảng mã:U+4FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Thương hiệt:OSMG (人尸一土)
    • Bảng mã:U+5053
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp