Đọc nhanh: 偓促 (ác xúc). Ý nghĩa là: Vẻ dốt nát ngu đần..
偓促 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ dốt nát ngu đần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偓促
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 促狭 鬼 。 ( 促狭 的 人 )
- đồ quỷ đùa dai.
- 促膝谈心
- ngồi tâm sự
- 促进 贸易往来
- Thúc đẩy trao đổi thương mại.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 高速公路 促进 了 经济 发展
- Đường cao tốc thúc đẩy phát triển kinh tế.
- 他 催促 我 快点 出发
- Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
促›
偓›