Đọc nhanh: 偏置 (thiên trí). Ý nghĩa là: độ chênh lệch, sai số hệ thống.. Ví dụ : - 偏置的任何物体都不是垂直的。 Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
偏置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ chênh lệch, sai số hệ thống.
偏置(bias)是2019年公布的物理学名词。
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏置
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 为什么 偏偏 咱们 没 完成
- Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
置›