偏殿 piān diàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên điến】

Đọc nhanh: 偏殿 (thiên điến). Ý nghĩa là: buồng bên, sảnh cung điện phụ.

Ý Nghĩa của "偏殿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏殿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. buồng bên

side chamber

✪ 2. sảnh cung điện phụ

side palace hall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏殿

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 甜食 tiánshí

    - Anh ấy thích đồ ngọt hơn.

  • volume volume

    - 偏爱 piānài 红色 hóngsè

    - Anh ấy thích màu đỏ hơn.

  • volume volume

    - 骑士 qíshì men 冲向 chōngxiàng 宫殿 gōngdiàn 保护 bǎohù 国王 guówáng

    - Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱戏 chàngxì 偏要 piānyào chàng zhè 不是 búshì 强人所难 qiǎngrénsuǒnán ma

    - anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?

  • volume volume

    - 意识 yìshí dào 自己 zìjǐ de 偏差 piānchā le

    - Anh ấy nhận ra sự sai lệch của mình.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí zǒng 偏私 piānsī

    - Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 殿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+9 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điến , Điện , Đán
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SCHNE (尸金竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao