假想 jiǎxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【giả tưởng】

Đọc nhanh: 假想 (giả tưởng). Ý nghĩa là: giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu. Ví dụ : - 假想敌。 quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).. - 这个故事里的人物是假想的情节也是虚构的。 nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.

Ý Nghĩa của "假想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

假想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu

想象的;假定的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 假想敌 jiǎxiǎngdí

    - quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì de 人物 rénwù shì 假想 jiǎxiǎng de 情节 qíngjié shì 虚构 xūgòu de

    - nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假想

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ ( 用不着 yòngbuzháo xiǎng )

    - chẳng suy nghĩ gì.

  • volume volume

    - xiǎng ràng 哈维 hāwéi 加勒比 jiālèbǐ 度假 dùjià

    - Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.

  • volume volume

    - de 假期 jiàqī 妄想症 wàngxiǎngzhèng tài 没边 méibiān le

    - Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.

  • volume volume

    - 暑假 shǔjià 我们 wǒmen xiǎng 度假村 dùjiàcūn

    - Kỳ nghỉ hè chúng tôi muốn đi đến khu nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 暑假 shǔjià xiǎng 旅行 lǚxíng

    - Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.

  • volume volume

    - 寒假 hánjià xiǎng 旅行 lǚxíng

    - Trong kỳ nghỉ đông tôi muốn đi du lịch.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 有事 yǒushì 想告 xiǎnggào 两天 liǎngtiān jiǎ

    - Nhà anh ấy có việc, muốn xin nghỉ hai ngày.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī xiǎng 海边 hǎibiān 游玩 yóuwán

    - Kỳ nghỉ tôi muốn đến bờ biển chơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao