Đọc nhanh: 假声 (giả thanh). Ý nghĩa là: falsetto, ngược lại: giọng tự nhiên hoặc chân thật 真聲 | 真声.
假声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. falsetto
✪ 2. ngược lại: giọng tự nhiên hoặc chân thật 真聲 | 真声
opposite: natural or true voice 真聲|真声 [zhēn shēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
声›