Đọc nhanh: 偃戈 (yển qua). Ý nghĩa là: Ngừng việc chiến tranh..
偃戈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngừng việc chiến tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃戈
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 大动干戈
- động việc can qua
- 挥戈 东进
- tiến quân mạnh về phía đông.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偃›
戈›