Đọc nhanh: 值星 (trị tinh). Ý nghĩa là: trực tuần; trực. Ví dụ : - 本周是王连长值星。 tuần này đại đội trưởng Vương trực.
✪ 1. trực tuần; trực
部队中各级行政负责干部 (营里由连长,连里由排长) ,在轮到负责的那一周带队和处理一般事务
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值星
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
星›