部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trại】
Đọc nhanh: 砦 (trại). Ý nghĩa là: hàng rào; trại; sơn trại, họ Trại. Ví dụ : - 鹿砦 hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu
砦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rào; trại; sơn trại
同''寨''
- 鹿砦 lùzhài
- hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu
✪ 2. họ Trại
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砦
砦›
Tập viết