zhài
volume volume

Từ hán việt: 【trại】

Đọc nhanh: (trại). Ý nghĩa là: hàng rào; trại; sơn trại, họ Trại. Ví dụ : - 鹿砦 hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng rào; trại; sơn trại

同''寨''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鹿砦 lùzhài

    - hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu

✪ 2. họ Trại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鹿砦 lùzhài

    - hàng rào chướng ngại vật kiểu sừng hươu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPMR (卜心一口)
    • Bảng mã:U+7826
    • Tần suất sử dụng:Thấp