Đọc nhanh: 倭人 (oa nhân). Ý nghĩa là: Tiếng Nhật (derog.) (Cũ), quỷ lùn, nuỵ nhân.
倭人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Nhật (derog.) (Cũ)
Japanese (derog.) (old)
✪ 2. quỷ lùn
dwarf
✪ 3. nuỵ nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倭人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 古代 倭人 学习 中原
- Người Nhật Bản thời cổ đại học hỏi Trung Nguyên.
- 倭人 那时 颇受 关注
- Người Nhật Bản thời đó khá được quan tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
倭›