倪倪 ní ní
volume volume

Từ hán việt: 【nghê nghê】

Đọc nhanh: 倪倪 (nghê nghê). Ý nghĩa là: Nhỏ bé yếu ớt..

Ý Nghĩa của "倪倪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倪倪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhỏ bé yếu ớt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倪倪

  • volume volume

    - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • volume volume

    - 案件 ànjiàn yǒu le xiē 端倪 duānní

    - Vụ án có một vài manh mối.

  • volume volume

    - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • volume volume

    - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • volume volume

    - shuō 自己 zìjǐ 姓倪 xìngní

    - Anh ấy nói mình họ Nghê.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī xìng ma

    - Thầy giáo này họ Nghê phải không?

  • volume volume

    - 问题 wèntí 渐露 jiànlù 一些 yīxiē 倪绪 níxù

    - Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.

  • volume volume

    - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình