Đọc nhanh: 媲偶 (bễ ngẫu). Ý nghĩa là: cùng nhau; chẳng hạn; bễ ngẫu; cộng thực.
媲偶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng nhau; chẳng hạn; bễ ngẫu; cộng thực
8 chủ khách cùng nhau ăn uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媲偶
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 偶感 不适
- bỗng cảm thấy khó chịu
- 偶发事件
- sự kiện ngẫu nhiên xảy ra.
- 偶尔 , 他 也 会 发脾气
- Thỉnh thoảng, anh ấy sẽ phát cáu.
- 偶尔 也 喜欢 去悄 咪咪
- thỉnh thoảng cũng thích đi kiểu vừa đi vừa nhảy
- 偶然 听到 他们 的 对话
- Tình cờ nghe thấy cuộc trò chuyện của họ.
- 他来 这里 是 完全 偶然 的
- Anh ấy đến đây hoàn toàn là tình cờ.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
媲›