媲偶 pì ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【bễ ngẫu】

Đọc nhanh: 媲偶 (bễ ngẫu). Ý nghĩa là: cùng nhau; chẳng hạn; bễ ngẫu; cộng thực.

Ý Nghĩa của "媲偶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

媲偶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cùng nhau; chẳng hạn; bễ ngẫu; cộng thực

8 chủ khách cùng nhau ăn uống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媲偶

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr huì kàn

    - Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.

  • volume volume

    - 偶感 ǒugǎn 不适 bùshì

    - bỗng cảm thấy khó chịu

  • volume volume

    - 偶发事件 ǒufāshìjiàn

    - sự kiện ngẫu nhiên xảy ra.

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr huì 发脾气 fāpíqi

    - Thỉnh thoảng, anh ấy sẽ phát cáu.

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr 喜欢 xǐhuan 去悄 qùqiāo 咪咪 mīmī

    - thỉnh thoảng cũng thích đi kiểu vừa đi vừa nhảy

  • volume volume

    - 偶然 ǒurán 听到 tīngdào 他们 tāmen de 对话 duìhuà

    - Tình cờ nghe thấy cuộc trò chuyện của họ.

  • volume volume

    - 他来 tālái 这里 zhèlǐ shì 完全 wánquán 偶然 ǒurán de

    - Anh ấy đến đây hoàn toàn là tình cờ.

  • volume volume

    - 雌性 cíxìng 黑猩猩 hēixīngxing huì zài qián 配偶 pèiǒu 面前 miànqián

    - Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bễ , Thí
    • Nét bút:フノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHWP (女竹田心)
    • Bảng mã:U+5AB2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình